dom _d’ [Cam M]
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
(đg.) h_d’ d}… hadom di… /ha-d̪o:mm – d̪i:/ to continue. cứ ăn hoài h_d’ d} O$ hadom di mbeng. keep eating (just eat all the time). cứ đi hoài… Read more »
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
(đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ smash up. phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai. smash up; break to shatter.
1. (đg.) _m/< t@L maong tel /mɔŋ – tʌl/ deign. 2. (đg.) l=vY t@L lanyaiy tel /la-ɲɛ: – tʌl/ deign.
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »